中文 Trung Quốc
店長
店长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản lý cửa hàng
店長 店长 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
store manager
店面 店面
庚 庚
庚午 庚午
庚子國變 庚子国变
庚寅 庚寅
庚戌 庚戌