中文 Trung Quốc
底薪
底薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức lương cơ bản
cơ sở phải trả
lương sàn
底薪 底薪 phát âm tiếng Việt:
[di3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
basic salary
base pay
salary floor
底蘊 底蕴
底邊 底边
底部 底部
底限 底限
底面 底面
庖 庖