中文 Trung Quốc
底蘊
底蕴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông tin nội bộ
chi tiết cụ thể
底蘊 底蕴 phát âm tiếng Việt:
[di3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
inside information
concrete details
底邊 底边
底部 底部
底閥 底阀
底面 底面
庖 庖
庖廚 庖厨