中文 Trung Quốc
庖
庖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà bếp
庖 庖 phát âm tiếng Việt:
[pao2]
Giải thích tiếng Anh
kitchen
庖廚 庖厨
庖犧氏 庖牺氏
店 店
店伙 店伙
店員 店员
店堂 店堂