中文 Trung Quốc
底面
底面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới cùng
bên dưới
bề mặt dưới cùng
底面 底面 phát âm tiếng Việt:
[di3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
bottom
bottom side
bottom surface
庖 庖
庖廚 庖厨
庖犧氏 庖牺氏
店主 店主
店伙 店伙
店員 店员