中文 Trung Quốc
底邊
底边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở (của một tam giác)
cơ sở dòng
Hem dòng (của váy)
底邊 底边 phát âm tiếng Việt:
[di3 bian1]
Giải thích tiếng Anh
base (of a triangle)
base line
hem line (of skirt)
底部 底部
底閥 底阀
底限 底限
庖 庖
庖廚 庖厨
庖犧氏 庖牺氏