中文 Trung Quốc
底肥
底肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở phân bón
底肥 底肥 phát âm tiếng Việt:
[di3 fei2]
Giải thích tiếng Anh
base fertilizer
底薪 底薪
底蘊 底蕴
底邊 底边
底閥 底阀
底限 底限
底面 底面