中文 Trung Quốc
床鈴
床铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé điện thoại di động
Crib điện thoại di động
床鈴 床铃 phát âm tiếng Việt:
[chuang2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
baby mobile
crib mobile
床鋪 床铺
床頭 床头
床頭櫃 床头柜
序 序
序列 序列
序列號 序列号