中文 Trung Quốc
床邊
床边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạnh giường ngủ
床邊 床边 phát âm tiếng Việt:
[chuang2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
bedside
床鈴 床铃
床鋪 床铺
床頭 床头
庋 庋
序 序
序列 序列