中文 Trung Quốc
庋
庋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tủ hoặc phòng đựng thức ăn để lưu trữ
庋 庋 phát âm tiếng Việt:
[gui3]
Giải thích tiếng Anh
a cupboard or pantry to store
序 序
序列 序列
序列號 序列号
序數 序数
序文 序文
序曲 序曲