中文 Trung Quốc
床友
床友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) bạn bè với lợi ích
đối tác tình dục ngẫu nhiên
床友 床友 phát âm tiếng Việt:
[chuang2 you3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) friend with benefits
casual sex partner
床單 床单
床墊 床垫
床帳 床帐
床沿 床沿
床笠 床笠
床笫 床笫