中文 Trung Quốc
庈
庈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(người)
庈 庈 phát âm tiếng Việt:
[qin2]
Giải thích tiếng Anh
(person)
庉 庉
床 床
床位 床位
床友 床友
床單 床单
床墊 床垫