中文 Trung Quốc
庉
庉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ngôi làng
để sống với nhau
庉 庉 phát âm tiếng Việt:
[dun4]
Giải thích tiếng Anh
a village
to dwell together
床 床
床位 床位
床側 床侧
床單 床单
床墊 床垫
床帳 床帐