中文 Trung Quốc
  • 床位 繁體中文 tranditional chinese床位
  • 床位 简体中文 tranditional chinese床位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giường (trong bệnh viện, khách sạn, xe lửa vv)
  • Bến
  • tầng
床位 床位 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang2 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • bed (in hospital, hotel, train etc)
  • berth
  • bunk