中文 Trung Quốc
幾欲
几欲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần như
gần sẽ
幾欲 几欲 phát âm tiếng Việt:
[ji1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
almost
nearly going to
幾歲 几岁
幾率 几率
幾百 几百
幾經 几经
幾至 几至
幾許 几许