中文 Trung Quốc
幾百
几百
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vài trăm
幾百 几百 phát âm tiếng Việt:
[ji3 bai3]
Giải thích tiếng Anh
several hundred
幾米 几米
幾經 几经
幾至 几至
幾諫 几谏
幾近 几近
幾點 几点