中文 Trung Quốc
幾率
几率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác suất
tỷ lệ cược
幾率 几率 phát âm tiếng Việt:
[ji1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
probability
odds
幾百 几百
幾米 几米
幾經 几经
幾許 几许
幾諫 几谏
幾近 几近