中文 Trung Quốc
  • 幾率 繁體中文 tranditional chinese幾率
  • 几率 简体中文 tranditional chinese几率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xác suất
  • tỷ lệ cược
幾率 几率 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • probability
  • odds