中文 Trung Quốc
幾許
几许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) bao nhiêu
khá một vài
幾許 几许 phát âm tiếng Việt:
[ji3 xu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) how many
quite a few
幾諫 几谏
幾近 几近
幾點 几点
庀 庀
庁 庁
広 広