中文 Trung Quốc
幾至
几至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần như
幾至 几至 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
almost
幾許 几许
幾諫 几谏
幾近 几近
幾點了 几点了
庀 庀
庁 庁