中文 Trung Quốc
幾內亞比索
几内亚比索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guiné-Bissau (Tw)
幾內亞比索 几内亚比索 phát âm tiếng Việt:
[Ji1 nei4 ya4 Bi3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
Guinea-Bissau (Tw)
幾內亞比紹 几内亚比绍
幾內亞灣 几内亚湾
幾分 几分
幾千 几千
幾可亂真 几可乱真
幾天 几天