中文 Trung Quốc
幾何線
几何线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình học đường thẳng
幾何線 几何线 phát âm tiếng Việt:
[ji3 he2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
geometric straight line
幾何量 几何量
幾個 几个
幾倍 几倍
幾內亞比索 几内亚比索
幾內亞比紹 几内亚比绍
幾內亞灣 几内亚湾