中文 Trung Quốc
幾個
几个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Một vài
một số
Bao nhiêu
幾個 几个 phát âm tiếng Việt:
[ji3 ge5]
Giải thích tiếng Anh
a few
several
how many
幾倍 几倍
幾內亞 几内亚
幾內亞比索 几内亚比索
幾內亞灣 几内亚湾
幾分 几分
幾十億 几十亿