中文 Trung Quốc
幾何量
几何量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng hình học
幾何量 几何量 phát âm tiếng Việt:
[ji3 he2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
geometric quantity
幾個 几个
幾倍 几倍
幾內亞 几内亚
幾內亞比紹 几内亚比绍
幾內亞灣 几内亚湾
幾分 几分