中文 Trung Quốc
幾何學
几何学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình học
幾何學 几何学 phát âm tiếng Việt:
[ji3 he2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
geometry
幾何平均數 几何平均数
幾何拓撲 几何拓扑
幾何拓撲學 几何拓扑学
幾何級數增長 几何级数增长
幾何線 几何线
幾何量 几何量