中文 Trung Quốc
幽囹
幽囹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho giam
để nhốt
幽囹 幽囹 phát âm tiếng Việt:
[you1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
to keep in confinement
to confine
幽州 幽州
幽徑 幽径
幽微 幽微
幽明 幽明
幽暗 幽暗
幽會 幽会