中文 Trung Quốc- 幽
- 幽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- từ xa
- ẩn đi
- tách biệt
- thanh thản
- hòa bình
- để giam giữ
- trong mê tín dị đoan chỉ ra địa ngục
- huyện cổ trải dài qua Liaonang và Hà Bắc tỉnh
幽 幽 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- remote
- hidden away
- secluded
- serene
- peaceful
- to imprison
- in superstition indicates the underworld
- ancient district spanning Liaonang and Hebei provinces