中文 Trung Quốc
  • 幽 繁體中文 tranditional chinese
  • 幽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ xa
  • ẩn đi
  • tách biệt
  • thanh thản
  • hòa bình
  • để giam giữ
  • trong mê tín dị đoan chỉ ra địa ngục
  • huyện cổ trải dài qua Liaonang và Hà Bắc tỉnh
幽 幽 phát âm tiếng Việt:
  • [you1]

Giải thích tiếng Anh
  • remote
  • hidden away
  • secluded
  • serene
  • peaceful
  • to imprison
  • in superstition indicates the underworld
  • ancient district spanning Liaonang and Hebei provinces