中文 Trung Quốc
寮屋
寮屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
squatter shacks
寮屋 寮屋 phát âm tiếng Việt:
[liao2 wu1]
Giải thích tiếng Anh
squatter shacks
寮房 寮房
寰 寰
寰宇 寰宇
寳 宝
寵 宠
寵信 宠信