中文 Trung Quốc
寰
寰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn tên miền
mở rộng vùng
寰 寰 phát âm tiếng Việt:
[huan2]
Giải thích tiếng Anh
large domain
extensive region
寰宇 寰宇
寰螽 寰螽
寳 宝
寵信 宠信
寵兒 宠儿
寵壞 宠坏