中文 Trung Quốc
寵信
宠信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dote trên và tin tưởng
寵信 宠信 phát âm tiếng Việt:
[chong3 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to dote on and trust
寵兒 宠儿
寵壞 宠坏
寵妾 宠妾
寵愛 宠爱
寵擅專房 宠擅专房
寵物 宠物