中文 Trung Quốc
寵
宠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho tình yêu
để nuông chiều
để làm hỏng
để ưu tiên
寵 宠 phát âm tiếng Việt:
[chong3]
Giải thích tiếng Anh
to love
to pamper
to spoil
to favor
寵信 宠信
寵兒 宠儿
寵壞 宠坏
寵妾滅妻 宠妾灭妻
寵愛 宠爱
寵擅專房 宠擅专房