中文 Trung Quốc
寰宇
寰宇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả trái đất
vũ trụ
寰宇 寰宇 phát âm tiếng Việt:
[huan2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
the whole earth
the universe
寰螽 寰螽
寳 宝
寵 宠
寵兒 宠儿
寵壞 宠坏
寵妾 宠妾