中文 Trung Quốc
寬餘
宽余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
phong phú
giàu
thư giãn
thoải mái hoàn cảnh
寬餘 宽余 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
ample
plentiful
affluent
relaxed
comfortable circumstances
寬饒 宽饶
寬鬆 宽松
寮 寮
寮國 寮国
寮屋 寮屋
寮房 寮房