中文 Trung Quốc
寮國
寮国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lào (Tw)
寮國 寮国 phát âm tiếng Việt:
[Liao2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Laos (Tw)
寮屋 寮屋
寮房 寮房
寰 寰
寰螽 寰螽
寳 宝
寵 宠