中文 Trung Quốc
寬鬆
宽松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thư giãn (chính sách)
thư giãn
寬鬆 宽松 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 song1]
Giải thích tiếng Anh
to relax (policy)
relaxed
寮 寮
寮 寮
寮國 寮国
寮房 寮房
寰 寰
寰宇 寰宇