中文 Trung Quốc
寬饒
宽饶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tha thứ
để phụ tùng
寬饒 宽饶 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 rao2]
Giải thích tiếng Anh
to forgive
to spare
寬鬆 宽松
寮 寮
寮 寮
寮屋 寮屋
寮房 寮房
寰 寰