中文 Trung Quốc
寬限期
宽限期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian gia hạn
thời gian của ân sủng
寬限期 宽限期 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 xian4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
grace period
period of grace
寬頻 宽频
寬餘 宽余
寬饒 宽饶
寮 寮
寮 寮
寮國 寮国