中文 Trung Quốc
家庭作業
家庭作业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài tập ở nhà
家庭作業 家庭作业 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ting2 zuo4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
homework
家庭地址 家庭地址
家庭成員 家庭成员
家庭教師 家庭教师
家庭煮夫 家庭煮夫
家弟 家弟
家徒四壁 家徒四壁