中文 Trung Quốc
家庭煮夫
家庭煮夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
househusband
家庭煮夫 家庭煮夫 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ting2 zhu3 fu1]
Giải thích tiếng Anh
househusband
家弟 家弟
家徒四壁 家徒四壁
家慈 家慈
家政員 家政员
家政學 家政学
家教 家教