中文 Trung Quốc
家庭地址
家庭地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ nhà
家庭地址 家庭地址 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ting2 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
home address
家庭成員 家庭成员
家庭教師 家庭教师
家庭暴力 家庭暴力
家弟 家弟
家徒四壁 家徒四壁
家慈 家慈