中文 Trung Quốc
家庭教師
家庭教师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia sư
家庭教師 家庭教师 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ting2 jiao4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
tutor
家庭暴力 家庭暴力
家庭煮夫 家庭煮夫
家弟 家弟
家慈 家慈
家政 家政
家政員 家政员