中文 Trung Quốc
家庭成員
家庭成员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên gia đình
家庭成員 家庭成员 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ting2 cheng2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
family member
家庭教師 家庭教师
家庭暴力 家庭暴力
家庭煮夫 家庭煮夫
家徒四壁 家徒四壁
家慈 家慈
家政 家政