中文 Trung Quốc
家家酒
家家酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi nhà (Tw)
家家酒 家家酒 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jia1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to play house (Tw)
家居 家居
家居賣場 家居卖场
家屬 家属
家常便飯 家常便饭
家常菜 家常菜
家常豆腐 家常豆腐