中文 Trung Quốc
家常豆腐
家常豆腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu đậu phụ
家常豆腐 家常豆腐 phát âm tiếng Việt:
[jia1 chang2 dou4 fu5]
Giải thích tiếng Anh
home-style tofu
家底 家底
家庭 家庭
家庭主夫 家庭主夫
家庭作業 家庭作业
家庭地址 家庭地址
家庭成員 家庭成员