中文 Trung Quốc
家居賣場
家居卖场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng đồ nội thất
đồ nội thất mall
家居賣場 家居卖场 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ju1 mai4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
furniture store
furniture mall
家屬 家属
家常 家常
家常便飯 家常便饭
家常豆腐 家常豆腐
家底 家底
家庭 家庭