中文 Trung Quốc
家常菜
家常菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang chủ nấu ăn
家常菜 家常菜 phát âm tiếng Việt:
[jia1 chang2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
home cooking
家常豆腐 家常豆腐
家底 家底
家庭 家庭
家庭主婦 家庭主妇
家庭作業 家庭作业
家庭地址 家庭地址