中文 Trung Quốc
家屬
家属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên gia đình
phụ thuộc vào (gia đình)
家屬 家属 phát âm tiếng Việt:
[jia1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
family member
(family) dependent
家常 家常
家常便飯 家常便饭
家常菜 家常菜
家底 家底
家庭 家庭
家庭主夫 家庭主夫