中文 Trung Quốc
家子
家子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ gia đình
gia đình
家子 家子 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
household
family
家宅 家宅
家室 家室
家家戶戶 家家户户
家家酒 家家酒
家居 家居
家居賣場 家居卖场