中文 Trung Quốc
家家戶戶
家家户户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi gia đình (thành ngữ)
mỗi hộ gia đình
家家戶戶 家家户户 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jia1 hu4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
each and every family (idiom)
every household
家家有本難念的經 家家有本难念的经
家家酒 家家酒
家居 家居
家屬 家属
家常 家常
家常便飯 家常便饭