中文 Trung Quốc
家宅
家宅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang chủ
nơi cư trú
nhà
家宅 家宅 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zhai2]
Giải thích tiếng Anh
home
residence
house
家室 家室
家家戶戶 家家户户
家家有本難念的經 家家有本难念的经
家居 家居
家居賣場 家居卖场
家屬 家属