中文 Trung Quốc
家
家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ giả
家 家 phát âm tiếng Việt:
[Jia1]
Giải thích tiếng Anh
surname Jia
家 家
家丁 家丁
家世 家世
家中 家中
家事 家事
家人 家人